Có 1 kết quả:
暗箱 àn xiāng ㄚㄋˋ ㄒㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
máy quay trộm, máy quay ẩn
Từ điển Trung-Anh
(1) camera bellows
(2) camera obscura
(2) camera obscura
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0